Có 2 kết quả:
誤讀 wù dú ㄨˋ ㄉㄨˊ • 误读 wù dú ㄨˋ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misread
(2) (fig.) to misunderstand
(3) to misinterpret
(2) (fig.) to misunderstand
(3) to misinterpret
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misread
(2) (fig.) to misunderstand
(3) to misinterpret
(2) (fig.) to misunderstand
(3) to misinterpret
Bình luận 0