Có 2 kết quả:

誤讀 wù dú ㄨˋ ㄉㄨˊ误读 wù dú ㄨˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to misread
(2) (fig.) to misunderstand
(3) to misinterpret

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to misread
(2) (fig.) to misunderstand
(3) to misinterpret

Bình luận 0